Có 2 kết quả:

气田 qì tián ㄑㄧˋ ㄊㄧㄢˊ氣田 qì tián ㄑㄧˋ ㄊㄧㄢˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

gasfield

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

gasfield

Bình luận 0